Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đây đó


çà et là; deçà, delà; par-ci, par-là
Äi dạo đây đó
se promener çà et là
Những ngưá»i tôi đã gặp đây đó
les gens que j'ai rencontrés deçà, delà
ông ta đến thăm đây đó
il est venu visiter par-ci, par-là
nay đây mai đó
errant



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.