đây đó
 | çà et là ; deçà , delà ; par-ci, par-là | | |  | Äi dạo đây đó | | | se promener çà et là | | |  | Những ngưá»i tôi đã gặp đây đó | | | les gens que j'ai rencontrés deçà , delà | | |  | ông ta đến thăm đây đó | | | il est venu visiter par-ci, par-là | | |  | nay đây mai đó | | |  | errant |
|
|